bung búng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bung búng+ adj
- Chokefull
- miệng bung búng nhai cơm
his mouth chokefull with rice was masticating
- miệng bung búng nhai cơm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bung búng"
Lượt xem: 615